Koscielny chỉ trích Sanchez

Koscielny chỉ trích Sanchez: Chỉ trích HLV Deschamps vô tình, Koscielny tuyên bố giã từ ĐT Pháp,Chỉ trích khi yêu. Nhận diện thói quen và nguy cơ tiềm ẩn,Huyền thoại M.U chỉ trích Sanchez - bongdaplus.vn,chỉ trích - Wiktionary, the free dictionary,
Koscielny chỉ trích Sanchez

2024-11-05

Đăng Ký Tặng Free 150K
LĐăng nhập

Trong khi HLV Arsene Wenger đang phải đau đầu với vấn đề nhân sự, Arsenal đã mất thêm Alexis Sanchez và Laurent Koscielny sau trận hòa 1-1 với Norwich City do những chấn thương khác nhau.
chỉ trích chỉ trích. verb. To criticize, to censure. bị chỉ trích kịch liệt: to be violently criticized, to come under heavy criticisms
Check 'sự chỉ trích' translations into English. Look through examples of sự chỉ trích translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Paul Merson mới kêu gọi Sanchez và Koscielny gạt hiềm khích sang một bên khi bước ra sân để hướng tới kết quả tốt nhất cho đội bóng.